UBND THỊ TRẤN GIA LỘC | | | | | | |
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC THUỘC UBND THỊ TRẤN GIA LỘC NĂM 2021 |
|
Số TT | Họ và Tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Đảng viên | Chức vụ đảm nhiệm | Ngày, tháng, năm tuyển dụng | Trình độ đào tạo (ĐH, CĐ, TC) | Chuyên môn đào tạo | Lý luận chính trị | Chương trình bồi dưỡng đã qua | Ghi chú |
I | Cán bộ | | | | | | | | | | |
1 | Nguyễn Hữu Vang | 26/9/1964 | | x | Bí thư - CT HĐND | 10/02/1989 | ĐH | Công tác XH | TC | QLNN, ANQP | |
2 | Nguyễn Bá Công | 18/01/1968 | | x | Phó Bí thư TT ĐU | 27/01/2003 | ĐH | Ngành KT | TC | QLNN, ANQP | |
3 | Nguyễn Đức Tân | 28/8/1974 | | x | Phó Bí thư TT ĐU | 06/09/2000 | ĐH | Công tác XH | TC | QLNN, ANQP | |
4 | Đoàn Văn Long | 30/8/1964 | | x | Phó Chủ tịch UBND | 09/06/2015 | ĐH | Công tác XH | TC | QLNN, ANQP | |
5 | Cao Thọ Khoa | 17/6/1969 | | x | Phó Chủ tịch UBND | 06/01/2012 | ĐH | Hành chính học | TC | QLNN, ANQP | |
6 | Bùi Đức Thập | 07/04/1972 | | x | Phó Chủ tịch UBND | 12/09/2006 | ĐH | Công tác XH | TC | QLNN, ANQP | |
7 | Hoàng Đình Tứ | 27/5/1971 | | x | Phó Chủ tịch HĐND | 09/10/2010 | ĐH | Công tác XH | TC | QLNN, ANQP | |
8 | Nguyễn Trọng Vinh | 8/3/1968 | | x | Chủ tịch Hội CCB | 06/01/2012 | ĐH | XD Cầu đường | TC | QLNN, ANQP | |
9 | Nguyễn Văn Thu | 29/3/1965 | | x | Chủ tịch MTTQ | 12/09/2006 | TC | QLHCNN | TC | QLNN, ANQP | |
10 | Dương Thị Lụa | 05/06/1973 | x | x | Chủ tịch hội Phụ nữ | 07/01/2015 | ĐH | Công tác XH | TC | QLNN, ANQP | |
11 | Hoàng Mai Văn | 07/06/1975 | | x | Chủ tịch hội Nông dân | 05/10/2001 | ĐH | Ngành KT | TC | QLNN, ANQP | |
12 | Phạm Quang Tuyền | 16/6/1984 | | x | Bí thư ĐTN | 06/01/2013 | ĐH | Luật | TC | QLNN, ANQP | |
13 | Mai Văn Chương | 19/12/1973 | | x | Phó CT. MTTQ | 01/01/2019 | ĐH | Quản lý đất đai | TC | QLNN, ANQP | |
14 | Đỗ Đức Thuần | 31/01/1988 | | x | Phó Đoàn Thanh niên | 6/2018 | ĐH | kế toán TCDN | TC | QLNN, ANQP | |
II | Công chức | | | | | | | | | | |
1 | Phạm Vĩnh Lợi | 04/8/1970 | | x | CC ĐC- XD& MT | 06/01/2012 | CĐ | QL đất đai | TC | QLNN, ANQP | |
2 | Nguyễn Kim Đấu | 10/02/1976 | | x | CC ĐC- XD làm CT ĐC-GTTL | 01/05/2000 | ĐH | Luật Kinh tế | TC | QLNN, ANQP | |
3 | Bùi Thị Bình | 11/12/1989 | x | x | CC ĐC- XD làm CT ĐC-GTTL | 09/05/2014 | ĐH | Kinh tế NN | SC | QLNN, ANQP | |
4 | Đỗ Biên Thùy | 26/2/1978 | | x | Công chức TP-HT | 26/02/2010 | TC | Luật | TC | QLNN, ANQP | |
5 | Nguyễn Việt Cường | 25/7/1978 | | x | CC Văn hóa XH làm CTVHTTTDTT | 22/10/2010 | ĐH | Công tác XH | TC | QLNN, ANQP | |
6 | Phạm Thị Hải Anh | 23/01/1977 | x | x | CC Văn hóa XH làm CTVH LĐTBXH | 04/01/2010 | ĐH | TT thư viện | SC | QLNN, ANQP | |
7 | Đàm Thị Yên | 19/11/1986 | x | x | CC VP-TK làm CT VPHĐND-UBND | 04/01/2010 | ĐH | Công tác XH | TC | QLNN, ANQP | Trung cấp HCVP |
8 | Mai Thị Thảo | 03/01/1989 | x | x | CC VP-TK làm CT VPHĐND-UBND | 09/05/2014 | ĐH | Công nghệ TT | SC | QLNN, ANQP | |
9 | Đỗ Thị Tú Anh | 05/12/1991 | x | x | CC VP-TK làm CT VP ĐU- NV | 09/05/2014 | ĐH | Công nghệ TT | SC | QLNN, ANQP | |
10 | Đỗ Đức Quỳnh | 20/10/1972 | | x | CC TC-KT | 01/01/2000 | ĐH | Cử nhân KT | TC | QLNN, ANQP | |
11 | Nguyễn Thị Láng | 26/9/1988 | x | x | CC TC-KT | 09/05/2014 | ĐH | Kết toán, TC | SC | QLNN, ANQP | |
12 | Nguyễn Bá Biên | 20/8/1970 | | x | Chỉ huy trưởng QS | 01/01/2015 | CĐ | Quân sự cơ sở | TC | QLNN, ANQP | |
|